Kinh doanh theo quy định pháp luật là một bước đi quan trọng để đảm bảo sự phát triển bền vững và hợp pháp cho mọi doanh nghiệp. Tuy nhiên, trước khi bắt đầu, việc thành lập công ty là điều kiện tiên quyết mà bất kỳ ai muốn khởi nghiệp đều phải nắm rõ. Vậy, thành lập công ty cần những điều kiện gì? Cùng tìm hiểu chi tiết về các yêu cầu pháp lý khi thành lập công ty trong bài viết dưới đây.
Những điều kiện chung khi thành lập công ty, doanh nghiệp
Điều kiện về chủ thể thành lập doanh nghiệp
Mọi cá nhân và tổ chức đều có quyền thành lập doanh nghiệp, ngoại trừ một số đối tượng cụ thể được quy định tại Khoản 2 Điều 17 Luật Doanh Nghiệp năm 2020 (số 59/2020/QH14). Các trường hợp không được thành lập doanh nghiệp bao gồm:
- Tổ chức không có tư cách pháp nhân.
- Người chưa đủ 18 tuổi hoặc không có đầy đủ năng lực hành vi dân sự.
- Các cơ quan Nhà nước và đơn vị thuộc lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam khi sử dụng tài sản nhà nước để thành lập doanh nghiệp, nhằm thu lợi riêng cho cơ quan, đơn vị của mình.
- Cán bộ, viên chức, công chức theo quy định của pháp luật về cán bộ, công chức và viên chức.
- Sĩ quan, hạ sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, công nhân quốc phòng trong các cơ quan, đơn vị thuộc quân đội nhân dân Việt Nam, cùng sĩ quan, hạ sĩ quan chuyên nghiệp trong các cơ quan, đơn vị thuộc công an nhân dân Việt Nam.
- Cán bộ quản lý nghiệp vụ, lãnh đạo tại các doanh nghiệp nhà nước có 100% vốn sở hữu nhà nước, trừ những người được ủy quyền đại diện để quản lý phần vốn của Nhà nước tại doanh nghiệp khác.
- Người đang bị tòa án cấm hành nghề kinh doanh hoặc đang thi hành án phạt tù.
- Các trường hợp khác theo quy định của pháp luật về phá sản.
Điều kiện ngành, nghề đăng ký kinh doanh
Doanh nghiệp có quyền tự do đăng ký ngành nghề kinh doanh phù hợp với điều kiện của mình, ngoại trừ những ngành nghề bị pháp luật cấm, được quy định tại Phụ lục IV của Luật Đầu tư 2020 (số 61/2020/QH14). Tuy nhiên, đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện (theo Khoản 1 Điều 7 Luật Đầu tư 2020), doanh nghiệp phải đảm bảo đáp ứng đầy đủ các điều kiện liên quan đến ngành, nghề đăng ký, tuân thủ các quy định pháp lý khi thành lập doanh nghiệp.
Đặc biệt, đối với các công ty lựa chọn kinh doanh trong các lĩnh vực có điều kiện, quy trình thành lập doanh nghiệp sẽ phức tạp hơn, yêu cầu bổ sung một số giấy phép đặc biệt hoặc các thủ tục hành chính khác, nhằm đảm bảo việc hoạt động kinh doanh tuân thủ đúng các quy định của pháp luật.
Điều kiện về vốn thành lập doanh nghiệp
Vốn điều lệ là tổng số vốn mà các thành viên hoặc cổ đông cam kết góp vào doanh nghiệp, được ghi rõ trong điều lệ công ty. Theo Luật Doanh Nghiệp hiện hành, không có quy định về mức vốn điều lệ tối thiểu khi thành lập doanh nghiệp, ngoại trừ một số ngành nghề kinh doanh yêu cầu vốn pháp định.
Các thành viên cần đảm bảo góp đủ số vốn và đúng loại tài sản đã cam kết khi đăng ký thành lập doanh nghiệp, trong vòng 90 ngày kể từ ngày nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Lưu ý, thời gian vận chuyển và nhập khẩu tài sản góp vốn sẽ không được tính vào thời gian này.
Vốn pháp định là số vốn tối thiểu mà công ty phải có khi thành lập, tuỳ thuộc vào ngành nghề kinh doanh có điều kiện hoặc không điều kiện. Mức vốn này được quy định cụ thể tại các văn bản pháp luật.
Ví dụ, đối với doanh nghiệp kinh doanh bất động sản, mức vốn pháp định yêu cầu là 20 tỷ đồng, trong khi số vốn tối đa không bị giới hạn.
Điều kiện tên doanh nghiệp
Việc đặt tên doanh nghiệp cần tuân thủ đúng các quy định về thành lập công ty tại Điều 37 Luật Doanh Nghiệp 2020 (số 59/2020/QH14). Tên doanh nghiệp là yếu tố quan trọng, được thể hiện trên các hồ sơ, tài liệu, giấy tờ giao dịch, và các ấn phẩm phát hành bởi công ty.
Tên doanh nghiệp phải bao gồm hai thành phần: tiền tố thể hiện loại hình doanh nghiệp và tên riêng của công ty là hậu tố. Tên doanh nghiệp cần được viết bằng tiếng Việt, có thể kèm theo các từ tiếng Anh. Đặc biệt, tên công ty không được phép trùng lặp hoặc gây hiểu nhầm với tên của các doanh nghiệp đã đăng ký trước đó trong Cơ sở dữ liệu quốc gia.
Ví dụ về tên doanh nghiệp theo các loại hình phổ biến:
- Doanh nghiệp tư nhân (DNTN hoặc doanh nghiệp TN)
- Công ty trách nhiệm hữu hạn (Công ty TNHH)
- Công ty hợp danh (Công ty HD)
- Công ty cổ phần (Công ty CP)
Điều kiện trụ sở chính doanh nghiệp
Khi thành lập doanh nghiệp, chủ doanh nghiệp bắt buộc phải đăng ký trụ sở kinh doanh. Trụ sở chính của doanh nghiệp là địa điểm liên lạc chính thức của công ty tại Việt Nam, với địa chỉ đầy đủ bao gồm các thông tin như: số nhà, ngách, hẻm, ngõ phố, phố, đường, thôn, xóm, ấp, xã, phường, thị trấn, huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh hoặc thành phố trực thuộc trung ương. Bên cạnh đó, thông tin liên lạc như số điện thoại, số fax và thư điện tử (nếu có) cũng phải được cung cấp đầy đủ.
Đặc biệt, trụ sở công ty không được phép sử dụng chung cư hoặc khu tập thể làm địa điểm đăng ký trụ sở, trừ trường hợp các chung cư hoặc khu tập thể được xây dựng với mục đích cho thuê văn phòng.
Điều kiện về người đại diện pháp luật của doanh nghiệp
Một cá nhân có thể là đại diện theo pháp luật cho nhiều công ty, và một công ty có thể có nhiều đại diện theo pháp luật. Người đại diện theo pháp luật là cá nhân từ đủ 18 tuổi, có đầy đủ năng lực hành vi dân sự và không thuộc các đối tượng bị cấm quản lý và thành lập doanh nghiệp. Đặc biệt, người đại diện theo pháp luật không nhất thiết phải là người góp vốn trong công ty.
Khi thành lập doanh nghiệp, người đại diện theo pháp luật không bị treo mã số thuế cá nhân và không phải là đại diện của một công ty có mã số thuế bị đóng.
Điều kiện về nộp đủ lệ phí đăng ký doanh nghiệp
Khi thành lập doanh nghiệp, người sáng lập cần phải nộp lệ phí đăng ký doanh nghiệp vào thời điểm nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp, trừ những trường hợp được miễn lệ phí theo quy định. Lệ phí đăng ký doanh nghiệp có thể được thanh toán trực tiếp tại cơ quan đăng ký kinh doanh, hoặc chuyển khoản vào tài khoản của cơ quan đăng ký kinh doanh nếu nộp hồ sơ trực tuyến.
Lưu ý quan trọng: Lệ phí đăng ký doanh nghiệp sẽ không được hoàn trả nếu hồ sơ không đủ điều kiện để cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Mức lệ phí đăng ký doanh nghiệp từ ngày 20/9/2019: Theo Thông tư số 47/2019/TT-BTC, mức lệ phí đăng ký doanh nghiệp cho các trường hợp cấp mới, cấp lại, hoặc thay đổi nội dung Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, và địa điểm kinh doanh là 50.000 đồng/lần.
Điều kiện về hồ sơ đăng ký doanh nghiệp hợp lệ
Hồ sơ đăng ký doanh nghiệp được căn cứ theo Khoản 15 Điều 4 Luật Doanh nghiệp 2020 để xác định mức độ hợp lệ. Để hồ sơ hợp lệ, cần có đầy đủ các giấy tờ theo quy định của pháp luật về thành lập công ty và các nội dung kê khai phải chính xác, trung thực. Người thành lập doanh nghiệp chịu trách nhiệm về tính chính xác của thông tin trong hồ sơ đăng ký, trong khi cơ quan đăng ký kinh doanh chỉ đánh giá tính hợp lệ của hồ sơ. Tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp mà cá nhân hoặc tổ chức dự định thành lập, các tài liệu cần thiết trong hồ sơ sẽ có sự khác biệt. Việc chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ này sẽ giúp quá trình đăng ký doanh nghiệp diễn ra nhanh chóng và thuận lợi hơn.
Điều kiện thành lập công ty cho từng loại hình doanh nghiệp
Ngoài việc phải tuân thủ các điều kiện chung khi thành lập doanh nghiệp, mỗi loại hình doanh nghiệp còn có những yêu cầu riêng biệt mà các nhà đầu tư cần nắm vững. Cụ thể, các điều kiện thành lập từng loại hình doanh nghiệp như sau:
1. Điều kiện để thành lập công ty cổ phần
- Cổ đông sáng lập: Công ty cổ phần bắt buộc phải có tối thiểu 3 cổ đông sáng lập.
- Số lượng cổ đông: Không giới hạn số lượng cổ đông tối đa.
2. Điều kiện để thành lập công ty TNHH 1 thành viên
- Chủ sở hữu: Phải có một cá nhân hoặc tổ chức làm chủ sở hữu công ty.
- Người đại diện theo pháp luật: Chủ sở hữu có thể đồng thời là người đại diện theo pháp luật của công ty.
3. Điều kiện để thành lập công ty TNHH 2 thành viên trở lên
Số lượng thành viên: Công ty TNHH 2 thành viên trở lên cần có từ 2 đến 50 thành viên (có thể là cá nhân hoặc tổ chức) tham gia góp vốn.
4. Điều kiện để thành lập công ty hợp danh
- Thành viên hợp danh: Công ty hợp danh cần ít nhất 2 thành viên hợp danh, là những cá nhân cùng kinh doanh dưới một tên chung.
- Thành viên góp vốn: Ngoài các thành viên hợp danh, có thể có thành viên góp vốn.
- Điều kiện đối với thành viên hợp danh: Các thành viên hợp danh phải là cá nhân và không được làm chủ doanh nghiệp tư nhân khác hoặc là thành viên hợp danh của công ty hợp danh khác, trừ khi có sự đồng ý của các thành viên hợp danh còn lại.
5. Điều kiện để thành lập doanh nghiệp tư nhân
- Chủ sở hữu: Doanh nghiệp tư nhân chỉ có một cá nhân làm chủ sở hữu và chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản của mình đối với hoạt động của doanh nghiệp.
- Quyền thành lập: Mỗi cá nhân chỉ được quyền thành lập một doanh nghiệp tư nhân và không được đồng thời làm chủ hộ kinh doanh hoặc thành viên hợp danh của công ty hợp danh.
- Hạn chế góp vốn: Doanh nghiệp tư nhân không được phép góp vốn vào các công ty hợp danh, công ty TNHH hoặc công ty cổ phần.
Trên đây là những chia sẻ của Informly về điều kiện thành lập công để giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về quy trình và các bước cần thiết. Nếu bạn gặp khó khăn hoặc không có đủ thời gian để tự thực hiện thủ tục, đừng lo lắng. Dịch vụ thành lập công ty của Informly sẽ giúp bạn hoàn tất mọi thủ tục một cách nhanh chóng và chính xác. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay qua hotline 090 739 2969 để được tư vấn miễn phí và hỗ trợ kịp thời